Whisky, một trong những loại đồ uống có cồn được yêu thích nhất trên thế giới, không chỉ nổi tiếng bởi hương vị quyến rũ mà còn bởi nền văn hóa thưởng thức whisky thú vị. Bước vào thế giới whisky đầy mê hoặc, bạn sẽ choáng ngợp bởi vô vàn hương vị, phong cách và thuật ngữ chuyên môn.
1. Malt Whisky
Malt whisky là loại whisky được làm hoàn toàn từ mạch nha (malt) và được chưng cất tại một nhà máy chưng cất duy nhất. Thông thường, mạch nha được làm từ lúa mạch, và quá trình sản xuất bao gồm việc ngâm hạt lúa mạch trong nước, cho nảy mầm rồi sấy khô bằng nhiệt. Sản phẩm này thường có hương vị phức hợp và tinh tế hơn so với các loại whisky khác.
2. Grain Whisky
Grain whisky được chưng cất từ các loại ngũ cốc như lúa mạch, ngô, lúa mì hoặc lúa mạch đen. Không giống như malt whisky, grain whisky có thể được sản xuất với một quy trình chưng cất liên tục, cho phép sản xuất với số lượng lớn hơn và giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, grain whisky thường được sử dụng trong các sản phẩm blended whisky để tạo ra hương vị cân bằng.
3. Single Malt Whisky
Single Malt whisky là loại whisky được sản xuất tại một nhà máy chưng cất duy nhất và chỉ sử dụng mạch nha. Đây là loại whisky được coi là cao cấp nhất và thường có hương vị đặc trưng, phản ánh vùng đất nơi nó được sản xuất. Ví dụ, Single Malt whisky từ Islay (Scotland) thường có hương khói và biển, trong khi các loại từ Speyside lại có vị ngọt và trái cây. Đây là loại whisky cao cấp và được ưa chuộng nhất.
4. Blended Whisky
Blended whisky là sự pha trộn giữa malt whisky và grain whisky. Sự pha trộn này cho phép tạo ra các sản phẩm với hương vị đa dạng, dễ uống và giá cả phải chăng hơn. Một số thương hiệu blended whisky nổi tiếng có thể kể đến là Johnnie Walker, Chivas Regal và Ballantine’s.
5. Cask Strength
Cask strength là thuật ngữ chỉ loại whisky được đóng chai trực tiếp từ thùng mà không qua quá trình pha loãng. Vì vậy mà nồng độ cồn của các chai Cask Strength thường cao hơn so với các loại whisky thông thường, thường nằm trong khoảng 50-60% ABV (alcohol by volume). Cask Strength whisky mang lại hương vị mạnh mẽ và đậm đà, dành cho những tín đồ yêu thích hương vị whisky nguyên bản.
6. Age Statement
Age statement là con số thể hiện số năm mà whisky đã được ủ trong thùng trước khi đóng chai. Thông thường, whisky có tuổi càng cao thì hương vị càng phức hợp và giá trị càng lớn. Tuy nhiên, không phải lúc nào whisky nhiều tuổi cũng ngon hơn, vì hương vị còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như loại thùng ủ và quá trình sản xuất.
7. Peaty
Peaty dùng để miêu tả hương vị của whisky có sự hiện diện của than bùn (peat). Than bùn được sử dụng trong quá trình sấy khô mạch nha, tạo ra hương khói đặc trưng. Các loại whisky từ vùng Islay ở Scotland thường có hương vị peaty mạnh mẽ.
8. Finish
Finish là thuật ngữ để chỉ hương vị cuối cùng mà whisky để lại sau khi uống. Một số whisky có finish ngắn, trong khi một số khác lại có finish kéo dài với nhiều tầng hương vị khác nhau. Đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng của một chai whisky.
9. Neat
Neat là cách thưởng thức whisky mà không thêm bất kỳ thứ gì khác như nước, đá hay soda. Đây là cách thưởng thức phổ biến nhất để tận hưởng trọn vẹn hương vị nguyên bản của whisky.
10. On the Rocks
On the rocks là thuật ngữ dùng để chỉ việc thưởng thức whisky với đá. Việc thêm đá vào whisky không chỉ giúp làm mát mà còn làm giảm nồng độ cồn, giúp người uống cảm nhận hương vị một cách nhẹ nhàng hơn.
Việc hiểu rõ các thuật ngữ trên không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các buổi tasting trải nghiệm whisky mà còn giúp bạn tận hưởng và đánh giá whisky một cách trọn vẹn hơn. Hãy bắt đầu hành trình khám phá thế giới whisky đầy hấp dẫn và phong phú này bằng việc nắm vững những thuật ngữ cơ bản, và bạn sẽ thấy việc thưởng thức loại đồ uống này trở nên thú vị hơn rất nhiều.